--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phàm nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phàm nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phàm nhân
+
(ít dùng) The common people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phàm nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phàm nhân"
:
phàm nhân
phạm nhân
Lượt xem: 872
Từ vừa tra
+
phàm nhân
:
(ít dùng) The common people
+
giá
:
bean sprouts
+
khoái chí
:
(be) overjoyedThằng bé được đi xem xiếc khoái chí cườiThe little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus
+
chưa
:
Yet, not yetchưa ai tới cảnobody has come yetchưa bao giờnever beforeăn chưa nonot to have eaten one's fill yetmười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?it is 12, are you going to bed yet?
+
mạ
:
rise seedinggieo mạto sow rice seeds